Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mancheonri/탑리, Geumseong-myeon/금성면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- Mã bưu chính : 769-854
- Vùng 1 : Gyeongsangbuk-do/경북
- Vùng 2 : Uiseong-gun/의성군
- Vùng 3 : Geumseong-myeon/금성면
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-47
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mancheonri/탑리, Geumseong-myeon/금성면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북, Mã bưu chính : 769-854,Nằm ở vị trí ,Geumseong-myeon/금성면,Uiseong-gun/의성군,Gyeongsangbuk-do/경북 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 769-854 - Tapri/탑리1리, Geumseong-myeon/금성면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- 769-854 - Tapri ri 1/탑리2리, Geumseong-myeon/금성면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- 769-854 - Tapri ri 2/하리, Geumseong-myeon/금성면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- 769-854 - Ungokri/학미리, Geumseong-myeon/금성면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- 769-940 - Gucheon-myeon/구천면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- 769-941 - Micheonri/내산리, Gucheon-myeon/구천면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- 769-941 - Moheung ri 1/모흥1리, Gucheon-myeon/구천면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북
- 769-941 - Moheung ri 2/모흥2리, Gucheon-myeon/구천면, Uiseong-gun/의성군, Gyeongsangbuk-do/경북