Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- Mã bưu chính : 740-860
- Vùng 1 : Gyeongsangbuk-do/경북
- Vùng 2 : Gimcheon-si/김천시
- Vùng 3 : Apo-eup/아포읍
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-47
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북, Mã bưu chính : 740-860,Nằm ở vị trí ,Apo-eup/아포읍,Gimcheon-si/김천시,Gyeongsangbuk-do/경북 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 740-861 - Daeseongri/국사1리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- 740-861 - Guksa ri 1/국사2리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- 740-861 - Guksa ri 2/국사리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- 740-861 - Guksari/대성리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- 740-861 - Songcheonri/송천리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- 740-862 - Guksa ri 3/국사3리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- 740-862 - Inri/예리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북
- 740-862 - Jiri/의리, Apo-eup/아포읍, Gimcheon-si/김천시, Gyeongsangbuk-do/경북