Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 1116-1201/1116-1201, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- Mã bưu chính : 705-813
- Vùng 1 : Daegu/대구
- Vùng 2 : Nam-gu/남구
- Vùng 3 : Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-27
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 1116-1201/1116-1201, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구, Mã bưu chính : 705-813,Nằm ở vị trí ,Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동,Nam-gu/남구,Daegu/대구 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 705-813 - 1230-1259/1230-1259, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- 705-813 - 1581-1589/1581-1589, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- 705-813 - 1613-1619/1613-1619, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- 705-814 - 1466-1509/1466-1509, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- 705-814 - 1513-1580/1513-1580, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- 705-814 - 2740-2768/2740-2768, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- 705-814 - San 228-322/산228-322, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구
- 705-814 - San 360/산360, Daemyeong 11(sibil)-dong/대명11동, Nam-gu/남구, Daegu/대구