Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 419-549/419-549, Chilseongdong 2(i)-ga/칠성동2가, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- Mã bưu chính : 702-852
- Vùng 1 : Daegu/대구
- Vùng 2 : Buk-gu/북구
- Vùng 3 : Chilseongdong 2(i)-ga/칠성동2가
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-27
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 419-549/419-549, Chilseongdong 2(i)-ga/칠성동2가, Buk-gu/북구, Daegu/대구, Mã bưu chính : 702-852,Nằm ở vị trí ,Chilseongdong 2(i)-ga/칠성동2가,Buk-gu/북구,Daegu/대구 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 702-853 - 348-418/348-418, Chilseongdong 2(i)-ga/칠성동2가, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- 702-854 - 550-700/550-700, Chilseongdong 2(i)-ga/칠성동2가, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- 702-051 - Chimsan 1(il)-dong/침산1동, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- 702-859 - 1196-1199/1196-1199, Chimsan 1(il)-dong/침산1동, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- 702-859 - 1237-1319/1237-1319, Chimsan 1(il)-dong/침산1동, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- 702-859 - 1322-1800/1322-1800, Chimsan 1(il)-dong/침산1동, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- 702-862 - 1012-1195/1012-1195, Chimsan 1(il)-dong/침산1동, Buk-gu/북구, Daegu/대구
- 702-862 - 1200-1236/1200-1236, Chimsan 1(il)-dong/침산1동, Buk-gu/북구, Daegu/대구