Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 1014-1047/1014-1047, Hwamyeong 1(il)-dong/화명1동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- Mã bưu chính : 616-854
- Vùng 1 : Busan/부산
- Vùng 2 : Buk-gu/북구
- Vùng 3 : Hwamyeong 1(il)-dong/화명1동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-26
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 1014-1047/1014-1047, Hwamyeong 1(il)-dong/화명1동, Buk-gu/북구, Busan/부산, Mã bưu chính : 616-854,Nằm ở vị trí ,Hwamyeong 1(il)-dong/화명1동,Buk-gu/북구,Busan/부산 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 616-854 - 1050-1057-1/1050-1057-1, Hwamyeong 1(il)-dong/화명1동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-854 - 1057-3-1305/1057-3-1305, Hwamyeong 1(il)-dong/화명1동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-122 - Hwamyeong 2(i)-dong/화명2동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-747 - Koorongapateu 101-106/코오롱아파트 101-106, Hwamyeong 2(i)-dong/화명2동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-750 - Usinapateu 1-12/우신아파트 1-12, Hwamyeong 2(i)-dong/화명2동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-784 - Byeoksangangbyeontaun 101-112/벽산강변타운 101-112, Hwamyeong 2(i)-dong/화명2동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-785 - Dogaegonggeurinapateu 101-104/그린숲속아파트 105-110, Hwamyeong 2(i)-dong/화명2동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-785 - Geurinsupsogapateu 105-110/도개공그린아파트 101-104, Hwamyeong 2(i)-dong/화명2동, Buk-gu/북구, Busan/부산