Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 2202/2202, Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- Mã bưu chính : 616-850
- Vùng 1 : Busan/부산
- Vùng 2 : Buk-gu/북구
- Vùng 3 : Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-26
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 2202/2202, Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동, Buk-gu/북구, Busan/부산, Mã bưu chính : 616-850,Nằm ở vị trí ,Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동,Buk-gu/북구,Busan/부산 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 616-851 - 2249-2264/2249-2264, Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-852 - 2265-2309/2265-2309, Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-853 - 2312/2312, Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-853 - 2314-2323/2314-2323, Hwamyeong 3(sam)-dong/화명3동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-120 - Hwamyeong-dong/화명동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-111 - Mandeog 1(il)-dong/만덕1동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-718 - Hyeopseongpakeuapateu 101-103/협성파크아파트 101-103, Mandeog 1(il)-dong/만덕1동, Buk-gu/북구, Busan/부산
- 616-720 - Daejinapateu 1-11/대진아파트 1-11, Mandeog 1(il)-dong/만덕1동, Buk-gu/북구, Busan/부산