Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 667-669/667-669, Gaya 2(i)-dong/가야2동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- Mã bưu chính : 614-808
- Vùng 1 : Busan/부산
- Vùng 2 : Busanjin-gu/부산진구
- Vùng 3 : Gaya 2(i)-dong/가야2동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-26
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 667-669/667-669, Gaya 2(i)-dong/가야2동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산, Mã bưu chính : 614-808,Nằm ở vị trí ,Gaya 2(i)-dong/가야2동,Busanjin-gu/부산진구,Busan/부산 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 614-013 - Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- 614-013 - Busanjinucheguk/부산진우체국, Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- 614-714 - Donguidaehakgyo/동의대학교, Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- 614-803 - 200-255/200-255, Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- 614-803 - 259-333/259-333, Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- 614-803 - 387-405/387-405, Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- 614-803 - 406-472/406-472, Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산
- 614-803 - San 1-40/산1-40, Gaya 3(sam)-dong/가야3동, Busanjin-gu/부산진구, Busan/부산