Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 444-450/444-450, Suyeong-dong/수영동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- Mã bưu chính : 613-830
- Vùng 1 : Busan/부산
- Vùng 2 : Suyeong-gu/수영구
- Vùng 3 : Suyeong-dong/수영동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-26
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 444-450/444-450, Suyeong-dong/수영동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산, Mã bưu chính : 613-830,Nằm ở vị trí ,Suyeong-dong/수영동,Suyeong-gu/수영구,Busan/부산 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 613-831 - 331-443/331-443, Suyeong-dong/수영동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-831 - 451-479/451-479, Suyeong-dong/수영동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-832 - 480-600/480-600, Suyeong-dong/수영동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 606-060 - Bongrae-dong/봉래동, Yeongdo-gu/영도구, Busan/부산
- 606-061 - Bongraedong 1(il)-ga/봉래동1가, Yeongdo-gu/영도구, Busan/부산
- 606-062 - Bongraedong 2(i)-ga/봉래동2가, Yeongdo-gu/영도구, Busan/부산
- 606-758 - Migwangmarinapateu/미광마린아파트, Bongraedong 2(i)-ga/봉래동2가, Yeongdo-gu/영도구, Busan/부산
- 606-063 - Bongraedong 3(sam)-ga/봉래동3가, Yeongdo-gu/영도구, Busan/부산