Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 808-825/808-825, Mangmi 1(il)-dong/망미1동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- Mã bưu chính : 613-825
- Vùng 1 : Busan/부산
- Vùng 2 : Suyeong-gu/수영구
- Vùng 3 : Mangmi 1(il)-dong/망미1동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-26
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 808-825/808-825, Mangmi 1(il)-dong/망미1동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산, Mã bưu chính : 613-825,Nằm ở vị trí ,Mangmi 1(il)-dong/망미1동,Suyeong-gu/수영구,Busan/부산 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 613-825 - San 1-115/산1-115, Mangmi 1(il)-dong/망미1동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-826 - 792-807/792-807, Mangmi 1(il)-dong/망미1동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-826 - 826-839/826-839, Mangmi 1(il)-dong/망미1동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-132 - Mangmi 2(i)-dong/망미2동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-701 - Goryeojeganggeonmul/고려제강건물, Mangmi 2(i)-dong/망미2동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-774 - Daerimgangbyeon pyeonhansesangapateu/대림강변e편한세상아파트, Mangmi 2(i)-dong/망미2동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-820 - 1-269/1-269, Mangmi 2(i)-dong/망미2동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-820 - 468-475/468-475, Mangmi 2(i)-dong/망미2동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산