Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 900-1043/900-1043, Gwangan 3(sam)-dong/광안3동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- Mã bưu chính : 613-810
- Vùng 1 : Busan/부산
- Vùng 2 : Suyeong-gu/수영구
- Vùng 3 : Gwangan 3(sam)-dong/광안3동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-26
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 900-1043/900-1043, Gwangan 3(sam)-dong/광안3동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산, Mã bưu chính : 613-810,Nằm ở vị trí ,Gwangan 3(sam)-dong/광안3동,Suyeong-gu/수영구,Busan/부산 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 613-812 - 1064-1077/1064-1077, Gwangan 3(sam)-dong/광안3동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-812 - 207/207, Gwangan 3(sam)-dong/광안3동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-104 - Gwangan 4(sa)-dong/광안4동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-754 - Gwanganpakeuapateu/광안파크아파트, Gwangan 4(sa)-dong/광안4동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-758 - Samdogeurinapateu/삼도그린아파트, Gwangan 4(sa)-dong/광안4동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-759 - Oyangpyeongguapateu/오양평구아파트, Gwangan 4(sa)-dong/광안4동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-806 - 1251-1301/1251-1301, Gwangan 4(sa)-dong/광안4동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산
- 613-806 - 301-337/301-337, Gwangan 4(sa)-dong/광안4동, Suyeong-gu/수영구, Busan/부산