Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : 1-14/1-14, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- Mã bưu chính : 604-819
- Vùng 1 : Busan/부산
- Vùng 2 : Saha-gu/사하구
- Vùng 3 : Dadae 2(i)-dong/다대2동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-26
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- 1-14/1-14, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산, Mã bưu chính : 604-819,Nằm ở vị trí ,Dadae 2(i)-dong/다대2동,Saha-gu/사하구,Busan/부산 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 604-819 - 114-119/114-119, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- 604-819 - 35-79/35-79, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- 604-821 - 1553-1560/1553-1560, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- 604-821 - 80-96/80-96, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- 604-822 - 120/120, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- 604-822 - 97-113/97-113, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- 604-822 - San 1-18/산1-18, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산
- 604-868 - 1561-1599/1561-1599, Dadae 2(i)-dong/다대2동, Saha-gu/사하구, Busan/부산