Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Hangyeongdaehakgyo/한경대학교, Seokjeong-dong/석정동, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- Mã bưu chính : 456-749
- Vùng 1 : Gyeonggi-do/경기
- Vùng 2 : Anseong-si/안성시
- Vùng 3 : Seokjeong-dong/석정동
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-41
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Hangyeongdaehakgyo/한경대학교, Seokjeong-dong/석정동, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기, Mã bưu chính : 456-749,Nằm ở vị trí ,Seokjeong-dong/석정동,Anseong-si/안성시,Gyeonggi-do/경기 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 456-130 - Seongnam-dong/성남동, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- 456-850 - Seoun-myeon/서운면, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- 456-851 - Dongchonri/동촌리, Seoun-myeon/서운면, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- 456-851 - Hyeonmaeri/송산리, Seoun-myeon/서운면, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- 456-851 - Songjeongri/송정리, Seoun-myeon/서운면, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- 456-851 - Songsanri/현매리, Seoun-myeon/서운면, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- 456-852 - Buksanri/북산리, Seoun-myeon/서운면, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기
- 456-852 - Cheongryongri/산평리, Seoun-myeon/서운면, Anseong-si/안성시, Gyeonggi-do/경기