Mã bưu chính và địa chỉ
- Địa chỉ : Mahari/수청리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- Mã bưu chính : 232-821
- Vùng 1 : Gangwon-do/강원
- Vùng 2 : Pyeongchang-gun/평창군
- Vùng 3 : Mitan-myeon/미탄면
- Quốc gia : Hàn Quốc
- Mã vùng (ISO2) : : KR-42
- Ngôn ngữ : : English (EN)
- Múi giờ : : Asia/Pyongyang
- Giờ phối hợp quốc tế : : UTC+9
- Ánh sáng ban ngày tiết kiệm thời gian : : No (N)
- Mahari/수청리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원, Mã bưu chính : 232-821,Nằm ở vị trí ,Mitan-myeon/미탄면,Pyeongchang-gun/평창군,Gangwon-do/강원 Hàn Quốc
Bản đồ
Liên quan
- 232-821 - Sucheongri/한탄리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- 232-822 - Changri/창리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- 232-822 - Hoedongri/회동리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- 232-824 - Baegunri/백운리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- 232-824 - Pyeonganri/평안리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- 232-825 - Yulchiri/율치리, Mitan-myeon/미탄면, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- 232-700 - Hari/하리, Pyeongchang-eup/평창읍, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원
- 232-800 - Pyeongchang-eup/평창읍, Pyeongchang-gun/평창군, Gangwon-do/강원